Khoá 2023 (Nhóm 4) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Khoá 2023 (Nhóm 4) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Khoá 2023 (Nhóm 3) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Khoá 2023 (Nhóm 3) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Khoá 2023 (Nhóm 2) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Khoá 2023 (Nhóm 2) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Khoá 2023 (Nhóm 1) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Khoá 2023 (Nhóm 1) - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Triết học - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Triết học - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Nhật Bản học - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Nhật Bản học - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Báo chí - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Báo chí - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Quan hệ quốc tế - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Quan hệ quốc tế - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Ngôn ngữ Trung Quốc - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Ngôn ngữ Trung Quốc - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Ngôn ngữ Đức - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Ngôn ngữ Đức - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Ngôn ngữ Anh - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Ngôn ngữ Anh - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CQT] Du lịch - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CQT] Du lịch - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Ngôn ngữ Italia - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Ngôn ngữ Italia - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Ngôn ngữ Tây Ban Nha - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Ngôn ngữ Tây Ban Nha - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CTC] Quan hệ quốc tế - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CTC] Quan hệ quốc tế - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CTC] Ngôn ngữ Đức - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CTC] Ngôn ngữ Đức - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CTC] Ngôn ngữ Trung Quốc - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CTC] Ngôn ngữ Trung Quốc - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Ngôn ngữ Pháp - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Ngôn ngữ Pháp - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
Ngôn ngữ Nga - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
Ngôn ngữ Nga - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025
[CTC] Ngôn ngữ Anh - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course name
[CTC] Ngôn ngữ Anh - Học phần sinh hoạt định hướng đầu khoá 2024 2025
Course category
HỌC PHẦN SINH HOẠT ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU KHOÁ, NĂM HỌC 2024 2025