Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - 1A
Course name
Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - 1A
Course category
Ngữ văn Đức
A2.1-2428- Gruppe A
Course name
A2.1-2428- Gruppe A
Course category
Ngữ văn Đức
2428NVD046L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 02
Course name
2428NVD046L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2428NVD046L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 01
Course name
2428NVD046L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2428NVD045L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - Lớp 02
Course name
2428NVD045L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Tiếng Đức sơ cấp A2.1 (2428NVD045L01)
Course name
Tiếng Đức sơ cấp A2.1 (2428NVD045L01)
Course category
Ngữ văn Đức