2420VNH117L01 - Thực tế - Lớp 01
Course name
2420VNH117L01 - Thực tế - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH046.1L01 - Văn học dân gian Việt Nam - Lớp 01
Course name
2420VNH046.1L01 - Văn học dân gian Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH087L01 - Mỹ thuật, âm nhạc Việt Nam - Lớp 01
Course name
2420VNH087L01 - Mỹ thuật, âm nhạc Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH049L01 - Thực tế (Field trip) - Lớp 01
Course name
2420VNH049L01 - Thực tế (Field trip) - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH048L01 - Thực tập (Internship) - Lớp 01
Course name
2420VNH048L01 - Thực tập (Internship) - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH037L01 - Văn hoá ứng xử Việt Nam - Lớp 01
Course name
2420VNH037L01 - Văn hoá ứng xử Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH033.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Viết - Lớp 01
Course name
2420VNH033.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Viết - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH032.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Nói - Lớp 01
Course name
2420VNH032.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Nói - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH031.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Nghe - Lớp 01
Course name
2420VNH031.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Nghe - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH030.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Đọc - Lớp 01
Course name
2420VNH030.1L01 - Tiếng Việt nâng cao: Đọc - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH028.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Viết - Lớp 01
Course name
2420VNH028.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Viết - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420VNH027.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nói - Lớp 01
Course name
2420VNH027.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nói - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
2420DAI021L11 - Xã hội học đại cương - Lớp 11
Course name
2420DAI021L11 - Xã hội học đại cương - Lớp 11
Course category
Việt Nam học