2420NVD046L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 02
Course name
2420NVD046L02 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Mittelstufe B1+.2 – 2327 – Gruppe 2D
Course name
Mittelstufe B1+.2 – 2327 – Gruppe 2D
Course category
Ngữ văn Đức
Mittelstufe B1+.1 – 2327 – Gruppe 2D
Course name
Mittelstufe B1+.1 – 2327 – Gruppe 2D
Course category
Ngữ văn Đức
Grundstufe A2.2 – 2428 – Gruppe 1D (neu)
Course name
Grundstufe A2.2 – 2428 – Gruppe 1D (neu)
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD046L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 01
Course name
2420NVD046L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Grundstufe A2.1 – 2428 – Gruppe 1D
Course name
Grundstufe A2.1 – 2428 – Gruppe 1D
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD045L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - Lớp 01
Course name
2420NVD045L01 - Tiếng Đức sơ cấp A2.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2420DAI024L09 - Pháp luật đại cương - Lớp 09
Course name
2420DAI024L09 - Pháp luật đại cương - Lớp 09
Course category
Ngữ văn Đức
2420DAI008L29 - Giáo dục thể chất 2 - Lớp 29
Course name
2420DAI008L29 - Giáo dục thể chất 2 - Lớp 29
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD050L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 02
Course name
2420NVD050L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD050L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 01
Course name
2420NVD050L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Tiếng Đức trung cấp B1+.1 (2D) - 2420NVD049L02
Course name
Tiếng Đức trung cấp B1+.1 (2D) - 2420NVD049L02
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD049L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 01
Course name
2420NVD049L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2420DAI051L05 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp 05
Course name
2420DAI051L05 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp 05
Course category
Ngữ văn Đức
2420DAI022L07 - Tâm lý học đại cương - Lớp 07
Course name
2420DAI022L07 - Tâm lý học đại cương - Lớp 07
Course category
Ngữ văn Đức
2420DAI013L06 - Dẫn luận ngôn ngữ học - Lớp 06
Course name
2420DAI013L06 - Dẫn luận ngôn ngữ học - Lớp 06
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD052L02 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 02
Course name
2420NVD052L02 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2420NVD052L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 01
Course name
2420NVD052L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức