Chuyển tới nội dung chính
LMS
  • Xem thêm
Việt Nam
English Việt Nam
Đăng nhập
LMS
  1. Trang chủ
  2. Khoá học
  3. Đại học
  4. Học kỳ 2, 2024 - 2025
  5. CHÍNH QUY - CHẤT LƯỢNG CAO
  6. Ngữ văn Trung Quốc

Ngữ văn Trung Quốc

  • 1 Trang 1
  • 2 Trang 2
  • » Next page
2421NVT042L02 - Tiếng Hán du lịch – khách sạn - Lớp 02
Course name 2421NVT042L02 - Tiếng Hán du lịch – khách sạn - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
2421NVT042L01 - Tiếng Hán du lịch – khách sạn - Lớp 01
Course name 2421NVT042L01 - Tiếng Hán du lịch – khách sạn - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
2421NVT009L02 - Đọc báo Trung Quốc - Lớp 02
Course name 2421NVT009L02 - Đọc báo Trung Quốc - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
2421NVT009L01 - Đọc báo Trung Quốc - Lớp 01
Course name 2421NVT009L01 - Đọc báo Trung Quốc - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT039L01 - Thực tập thực tế chuyên ngành 2 - Lớp 01
Course name 24211NVT039L01 - Thực tập thực tế chuyên ngành 2 - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT034L02 - Tiếng Hán hiện đại 2: Từ vựng – ngữ nghĩa - Lớp 02
Course name 24211NVT034L02 - Tiếng Hán hiện đại 2: Từ vựng – ngữ nghĩa - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT034L01 - Tiếng Hán hiện đại 2: Từ vựng – ngữ nghĩa - Lớp 01
Course name 24211NVT034L01 - Tiếng Hán hiện đại 2: Từ vựng – ngữ nghĩa - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT032L02 - Tiếng Hán cổ đại - Lớp 02
Course name 24211NVT032L02 - Tiếng Hán cổ đại - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT032L01 - Tiếng Hán cổ đại - Lớp 01
Course name 24211NVT032L01 - Tiếng Hán cổ đại - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT029L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 02
Course name 24211NVT029L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT029L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 01
Course name 24211NVT029L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT025L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 02
Course name 24211NVT025L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT025L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 01
Course name 24211NVT025L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT022L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 02
Course name 24211NVT022L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT022L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 01
Course name 24211NVT022L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 2 - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT018L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 02
Course name 24211NVT018L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT018L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 01
Course name 24211NVT018L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc cao cấp - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT017L02 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 02
Course name 24211NVT017L02 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT017L01 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 01
Course name 24211NVT017L01 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 01
Course category Ngữ văn Trung Quốc
24211NVT014L02 - Kỹ năng biên dịch - Lớp 02
Course name 24211NVT014L02 - Kỹ năng biên dịch - Lớp 02
Course category Ngữ văn Trung Quốc
  • 1 Trang 1
  • 2 Trang 2
  • » Next page
Contact site support
Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Data retention summary
Powered by Moodle
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM