2421NVD069L01 - Văn phong khoa học - Lớp 01
Course name
2421NVD069L01 - Văn phong khoa học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD014L01 - Giáo học pháp 4 - Lớp 01
Course name
2421NVD014L01 - Giáo học pháp 4 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD069L01 - Văn phong khoa học - Lớp 01
Course name
2421NVD069L01 - Văn phong khoa học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD014L01 - Giáo học pháp 4 - Lớp 01
Course name
2421NVD014L01 - Giáo học pháp 4 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Văn phong khoa học (2421NVD069L01)
Course name
Văn phong khoa học (2421NVD069L01)
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD059L01 - Cú pháp học - Lớp 01
Course name
2421NVD059L01 - Cú pháp học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD054L02 - Tiếng Đức cao cấp C1.2 - Lớp 02
Course name
2421NVD054L02 - Tiếng Đức cao cấp C1.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD054L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.2 - Lớp 01
Course name
2421NVD054L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD051L02 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 02
Course name
2421NVD051L02 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD051L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 01
Course name
2421NVD051L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD050L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 02
Course name
2421NVD050L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD050L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 01
Course name
2421NVD050L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD049L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 02
Course name
2421NVD049L02 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD049L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 01
Course name
2421NVD049L01 - Tiếng Đức trung cấp B1+.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD042.1L01 - Tiếng Đức kinh tế 2 - Lớp 01
Course name
2421NVD042.1L01 - Tiếng Đức kinh tế 2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD041.1L01 - Tiếng Đức kinh tế 1 - Lớp 01
Course name
2421NVD041.1L01 - Tiếng Đức kinh tế 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD037.1L01 - Văn hóa - văn minh Áo - Lớp 01
Course name
2421NVD037.1L01 - Văn hóa - văn minh Áo - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
2421NVD032.2L01 - Thực tập chuyên ngành - Lớp 01
Course name
2421NVD032.2L01 - Thực tập chuyên ngành - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Giáo học pháp 4 (2421NVD014L01)
Course name
Giáo học pháp 4 (2421NVD014L01)
Course category
Ngữ văn Đức