2422NVT046.1L01 - Văn ngôn - Lớp 01
Course name
2422NVT046.1L01 - Văn ngôn - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT042.1L01 - Tiếng Hán du lịch - khách sạn - Lớp 01
Course name
2422NVT042.1L01 - Tiếng Hán du lịch - khách sạn - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT040.1L01 - Phân tích lỗi ngữ pháp thường gặp - Lớp 01
Course name
2422NVT040.1L01 - Phân tích lỗi ngữ pháp thường gặp - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT037L03 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 03
Course name
2422NVT037L03 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT037L02 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 02
Course name
2422NVT037L02 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT037L01 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 01
Course name
2422NVT037L01 - Ngữ pháp trung cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT035L04 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 04
Course name
2422NVT035L04 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT035L03 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 03
Course name
2422NVT035L03 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT035L02 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 02
Course name
2422NVT035L02 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT035L01 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 01
Course name
2422NVT035L01 - Ngữ pháp sơ cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT032L01 - Nghe trung cấp 2 - Lớp 01
Course name
2422NVT032L01 - Nghe trung cấp 2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT026L01 - Kỹ năng viết 1 - Lớp 01
Course name
2422NVT026L01 - Kỹ năng viết 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT022.1L01 - Khẩu ngữ trung cấp 2 - Lớp 01
Course name
2422NVT022.1L01 - Khẩu ngữ trung cấp 2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT021L02 - Khẩu ngữ trung cấp 1 - Lớp 02
Course name
2422NVT021L02 - Khẩu ngữ trung cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT021L01 - Khẩu ngữ trung cấp 1 - Lớp 01
Course name
2422NVT021L01 - Khẩu ngữ trung cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT019L04 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 04
Course name
2422NVT019L04 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT019L03 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 03
Course name
2422NVT019L03 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT019L02 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 02
Course name
2422NVT019L02 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT019L01 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 01
Course name
2422NVT019L01 - Khẩu ngữ sơ cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
2422NVT007L03 - Dịch trung cấp 1 - Lớp 03
Course name
2422NVT007L03 - Dịch trung cấp 1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Trung Quốc