2510NNTN26L01 - Phân tích diễn ngôn báo chí - Lớp 01
Course name
2510NNTN26L01 - Phân tích diễn ngôn báo chí - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN23L01 - Ngôn ngữ học và thi học (Roman Jakobson) - Lớp 01
Course name
2510NNTN23L01 - Ngôn ngữ học và thi học (Roman Jakobson) - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN22L01 - Ngôn ngữ học tri nhận - Lớp 01
Course name
2510NNTN22L01 - Ngôn ngữ học tri nhận - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN18L01 - Một số vấn đề về phân tích tình thái diễn ngôn tiếng Việt - Lớp 01
Course name
2510NNTN18L01 - Một số vấn đề về phân tích tình thái diễn ngôn tiếng Việt - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN14L01 - Ký hiệu học quảng cáo - Lớp 01
Course name
2510NNTN14L01 - Ký hiệu học quảng cáo - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN12L01 - Hàm ngôn ngữ dụng học - Lớp 01
Course name
2510NNTN12L01 - Hàm ngôn ngữ dụng học - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNTN11L01 - Đồng nghĩa cú pháp - Lớp 01
Course name
2510NNTN11L01 - Đồng nghĩa cú pháp - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI018L04 - Hán văn cơ bản - Lớp 04
Course name
2510DAI018L04 - Hán văn cơ bản - Lớp 04
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI018L03 - Hán văn cơ bản - Lớp 03
Course name
2510DAI018L03 - Hán văn cơ bản - Lớp 03
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI015L15 - Thực hành văn bản tiếng Việt - Lớp 15
Course name
2510DAI015L15 - Thực hành văn bản tiếng Việt - Lớp 15
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI047L29 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 29
Course name
2510DAI047L29 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 29
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI013L08 - Dẫn luận ngôn ngữ học - Lớp 08
Course name
2510DAI013L08 - Dẫn luận ngôn ngữ học - Lớp 08
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH056L01 - Nhập môn tình thái và tình thái tiếng Việt - Lớp 01
Course name
2510NNH056L01 - Nhập môn tình thái và tình thái tiếng Việt - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH055L01 - Nhập môn phân tích diễn ngôn - Lớp 01
Course name
2510NNH055L01 - Nhập môn phân tích diễn ngôn - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH054L01 - Ngôn ngữ và Giới - Lớp 01
Course name
2510NNH054L01 - Ngôn ngữ và Giới - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH051L01 - Nhập môn các lý thuyết cú pháp - Lớp 01
Course name
2510NNH051L01 - Nhập môn các lý thuyết cú pháp - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH050L01 - Ngôn ngữ quảng cáo - Lớp 01
Course name
2510NNH050L01 - Ngôn ngữ quảng cáo - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH048L01 - Tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học 2 - Lớp 01
Course name
2510NNH048L01 - Tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học 2 - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH046L01 - Các phạm trù ngữ pháp của vị từ - Lớp 01
Course name
2510NNH046L01 - Các phạm trù ngữ pháp của vị từ - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH041L01 - Từ Hán Việt - Lớp 01
Course name
2510NNH041L01 - Từ Hán Việt - Lớp 01
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026