2510SHT001L42 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 42
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L41 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 41
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L40 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 40
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L39 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 39
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L37 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 37
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L36 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 36
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L35 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 35
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L34 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 34
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L33 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 33
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L32 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 32
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L31 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 31
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L30 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 30
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L29 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 29
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L28 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 28
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L27 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 27
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L26 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 26
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L25 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 25
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L24 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 24
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L23 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 23
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L22 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 22
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026