2510DAI047L34 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 34
Tên khóa học 2510DAI047L34 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 34
Danh mục các khóa học Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI073L01 - Tư duy phản biện - Lớp 01
Tên khóa học 2510DAI073L01 - Tư duy phản biện - Lớp 01
Danh mục các khóa học Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI062L01 - Tâm lý học và đời sống - Lớp 01
Tên khóa học 2510DAI062L01 - Tâm lý học và đời sống - Lớp 01
Danh mục các khóa học Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI056L01 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI047L32 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 32
Tên khóa học 2510DAI047L32 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 32
Danh mục các khóa học Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L42 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 42
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L41 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 41
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L40 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 40
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L39 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 39
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L37 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 37
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L36 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 36
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L35 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 35
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L34 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 34
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L33 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 33
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026