2510DAI047L34 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 34
Course name
2510DAI047L34 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 34
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI055L09 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 09
Course name
2510DAI055L09 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 09
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI055L08 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 08
Course name
2510DAI055L08 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 08
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI055L07 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 07
Course name
2510DAI055L07 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 07
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTG014L01 - Lý thuyết giáo dục và phát triển chương trình đào tạo - Lớp 01
Course name
2510QTG014L01 - Lý thuyết giáo dục và phát triển chương trình đào tạo - Lớp 01
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI073L01 - Tư duy phản biện - Lớp 01
Course name
2510DAI073L01 - Tư duy phản biện - Lớp 01
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI062L01 - Tâm lý học và đời sống - Lớp 01
Course name
2510DAI062L01 - Tâm lý học và đời sống - Lớp 01
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI056L01 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510DAI056L01 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 01
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI055L01 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 01
Course name
2510DAI055L01 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 01
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI047L32 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 32
Course name
2510DAI047L32 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 32
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L42 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 42
Course name
2510SHT001L42 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 42
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L41 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 41
Course name
2510SHT001L41 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 41
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L40 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 40
Course name
2510SHT001L40 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 40
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L39 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 39
Course name
2510SHT001L39 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 39
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L37 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 37
Course name
2510SHT001L37 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 37
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L36 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 36
Course name
2510SHT001L36 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 36
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L35 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 35
Course name
2510SHT001L35 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 35
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L34 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 34
Course name
2510SHT001L34 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 34
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L33 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 33
Course name
2510SHT001L33 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 33
Course category
Khoa học liên ngành
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
