2510DAI056L09 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 09
Course name
2510DAI056L09 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 09
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI056L08 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 08
Course name
2510DAI056L08 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 08
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI056L07 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 07
Course name
2510DAI056L07 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 07
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510LSU261L01 - Nhập môn Khảo cổ học - Lớp 01
Course name
2510LSU261L01 - Nhập môn Khảo cổ học - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510LSU260L01 - Nhập môn Sử học – Các lý thuyết và trường phái sử học hiện đại - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510SHT001L43 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 43
Course name
2510SHT001L43 - Sinh hoạt định hướng đầu khóa - Lớp 43
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI056L02 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 02
Course name
2510DAI056L02 - Nhận diện tiến trình văn hóa Việt Nam - Lớp 02
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI055L02 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 02
Course name
2510DAI055L02 - Việt Nam trong tiến trình lịch sử thế giới - Lớp 02
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI047L33 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 33
Course name
2510DAI047L33 - Triết học Mác - Lênin - Lớp 33
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510LSU259L02 - Văn hóa và kỹ năng giao tiếp - Lớp 02
Course name
2510LSU259L02 - Văn hóa và kỹ năng giao tiếp - Lớp 02
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH027L01 - Nhập môn luật quốc tế - Lớp 01
Course name
2510QTH027L01 - Nhập môn luật quốc tế - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH018.1L01 - Listening and Speaking B1 - Lớp 01
Course name
2510QTH018.1L01 - Listening and Speaking B1 - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH017L01 - Lịch sử quan hệ quốc tế cận hiện đại - Lớp 01
Course name
2510QTH017L01 - Lịch sử quan hệ quốc tế cận hiện đại - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH001.1L02 - Academic Writing - Lớp 02
Course name
2510QTH001.1L02 - Academic Writing - Lớp 02
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH001.1L01 - Academic Writing - Lớp 01
Course name
2510QTH001.1L01 - Academic Writing - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510LSU149L01 - Quan hệ kinh tế quốc tế - Lớp 01
Course name
2510LSU149L01 - Quan hệ kinh tế quốc tế - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH038.1L01 - Reading and Writing B1 - Lớp 01
Course name
2510QTH038.1L01 - Reading and Writing B1 - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTH028L01 - Nhập môn Quốc tế học - Lớp 01
Course name
2510QTH028L01 - Nhập môn Quốc tế học - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTE018.1L01 - Công pháp quốc tế - Lớp 01
Course name
2510QTE018.1L01 - Công pháp quốc tế - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510QTE018.1L01 - Công pháp quốc tế - Lớp 01
Course name
2510QTE018.1L01 - Công pháp quốc tế - Lớp 01
Course category
Lịch sử
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
