2510HQH032L04 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 04
Course name
2510HQH032L04 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 04
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH036.1L02 - Văn hóa - xã hội Hàn Quốc - Lớp 02
Course name
2510HQH036.1L02 - Văn hóa - xã hội Hàn Quốc - Lớp 02
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH036.1L01 - Văn hóa - xã hội Hàn Quốc - Lớp 01
Course name
2510HQH036.1L01 - Văn hóa - xã hội Hàn Quốc - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH034L01 - Tiếng Hàn thương mại - Lớp 01
Course name
2510HQH034L01 - Tiếng Hàn thương mại - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L07 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 07
Course name
2510HQH032L07 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 07
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L06 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 06
Course name
2510HQH032L06 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 06
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L05 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 05
Course name
2510HQH032L05 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 05
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L03 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 03
Course name
2510HQH032L03 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 03
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L02 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 02
Course name
2510HQH032L02 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 02
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH032L01 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 01
Course name
2510HQH032L01 - Tiếng Hàn – đọc 1 - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH015L01 - Phương pháp dạy tiếng - Lớp 01
Course name
2510HQH015L01 - Phương pháp dạy tiếng - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH012L01 - Nhập môn Hàn Quốc học - Lớp 01
Course name
2510HQH012L01 - Nhập môn Hàn Quốc học - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH011L01 - Ngôn ngữ so sánh (Hán - Hàn và Hán -Việt) - Lớp 01
Course name
2510HQH011L01 - Ngôn ngữ so sánh (Hán - Hàn và Hán -Việt) - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH010L02 - Nghiệp vụ tài chính ngân hàng - Lớp 02
Course name
2510HQH010L02 - Nghiệp vụ tài chính ngân hàng - Lớp 02
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH010L01 - Nghiệp vụ tài chính ngân hàng - Lớp 01
Course name
2510HQH010L01 - Nghiệp vụ tài chính ngân hàng - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH007.1L02 - Kinh tế Hàn Quốc - Lớp 02
Course name
2510HQH007.1L02 - Kinh tế Hàn Quốc - Lớp 02
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH007.1L01 - Kinh tế Hàn Quốc - Lớp 01
Course name
2510HQH007.1L01 - Kinh tế Hàn Quốc - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH006L01 - Khoá luận tốt nghiệp - Lớp 01
Course name
2510HQH006L01 - Khoá luận tốt nghiệp - Lớp 01
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH004L04 - Giao tiếp và giao tiếp liên văn hoá - Lớp 04
Course name
2510HQH004L04 - Giao tiếp và giao tiếp liên văn hoá - Lớp 04
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510HQH004L03 - Giao tiếp và giao tiếp liên văn hoá - Lớp 03
Course name
2510HQH004L03 - Giao tiếp và giao tiếp liên văn hoá - Lớp 03
Course category
Hàn Quốc học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026