2510TLGD017L02 - Tham vấn học đường - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510TLGD017L01 - Tham vấn học đường - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510GDH070.1L02 - Tâm lý học phát triển - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510GDH070.1L01 - Tâm lý học phát triển - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510XHH043L05 - Kỹ năng truyền thông và giao tiếp - Lớp 05
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510XHH043L05 - Kỹ năng truyền thông và giao tiếp - Lớp 05
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510XHH043L04 - Kỹ năng truyền thông và giao tiếp - Lớp 04
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510TLH034L05 - Tâm lý học xã hội - Lớp 05
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510TLH034L04 - Tâm lý học xã hội - Lớp 04
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI016L12 - Lịch sử văn minh thế giới - Lớp 12
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI012L08 - Cơ sở văn hoá Việt Nam - Lớp 08
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DAI033L07 - Phương pháp nghiên cứu khoa học - Lớp 07
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH072L02 - Tâm bệnh học - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH072L01 - Tâm bệnh học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH071L02 - Khoa học chẩn đoán tâm lý - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH071L01 - Khoa học chẩn đoán tâm lý - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH067L02 - Tham vấn 2 - Lớp 02
Course name 2510CXH067L02 - Tham vấn 2 - Lớp 02
Course category Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510CXH067L01 - Tham vấn 2 - Lớp 01
Course name 2510CXH067L01 - Tham vấn 2 - Lớp 01
Course category Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026