2510VNH052L01 - Ngữ pháp tiếng Việt - Lớp 01
Course name
2510VNH052L01 - Ngữ pháp tiếng Việt - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NNH038L01 - Từ vựng tiếng Việt - Lớp 01
Course name
2510NNH038L01 - Từ vựng tiếng Việt - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DUL048L01 - Quy trình và phương pháp hướng dẫn du lịch - Lớp 01
Course name
2510DUL048L01 - Quy trình và phương pháp hướng dẫn du lịch - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH067L01 - Nhập môn nghệ thuật học - Lớp 01
Course name
2510VNH067L01 - Nhập môn nghệ thuật học - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH066L01 - Mỹ thuật, âm nhạc Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH066L01 - Mỹ thuật, âm nhạc Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH065L01 - Kỹ năng dẫn chương trình - Lớp 01
Course name
2510VNH065L01 - Kỹ năng dẫn chương trình - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH064L01 - Kiến trúc Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH064L01 - Kiến trúc Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH055L01 - Ẩm thực-trang phục Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH055L01 - Ẩm thực-trang phục Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH053L01 - Đại cương văn học Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH053L01 - Đại cương văn học Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH052L02 - Ngữ pháp tiếng Việt - Lớp 02
Course name
2510VNH052L02 - Ngữ pháp tiếng Việt - Lớp 02
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH048L01 - Thực tập (Internship) - Lớp 01
Course name
2510VNH048L01 - Thực tập (Internship) - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH046.1L01 - Văn học dân gian Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH046.1L01 - Văn học dân gian Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH044L01 - Phong cách học tiếng Việt - Lớp 01
Course name
2510VNH044L01 - Phong cách học tiếng Việt - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH041L02 - Hệ thống chính trị VN hiện đại - Lớp 02
Course name
2510VNH041L02 - Hệ thống chính trị VN hiện đại - Lớp 02
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH041L01 - Hệ thống chính trị VN hiện đại - Lớp 01
Course name
2510VNH041L01 - Hệ thống chính trị VN hiện đại - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH036L01 - Văn hoá du lịch Việt Nam - Lớp 01
Course name
2510VNH036L01 - Văn hoá du lịch Việt Nam - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH029L01 - Tiếng Việt thương mại - Lớp 01
Course name
2510VNH029L01 - Tiếng Việt thương mại - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH028.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Viết - Lớp 01
Course name
2510VNH028.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Viết - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH027.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nói - Lớp 01
Course name
2510VNH027.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nói - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510VNH026.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nghe - Lớp 01
Course name
2510VNH026.1L01 - Tiếng Việt học thuật: Nghe - Lớp 01
Course category
Việt Nam học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026