2510DTH081L01 - Quản lý nhà ở đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH081L01 - Quản lý nhà ở đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH051L02 - Đánh giá tác động kinh tế - xã hội và môi trường dự án - Lớp 02
Course name
2510DTH051L02 - Đánh giá tác động kinh tế - xã hội và môi trường dự án - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH088L01 - Tác động của biến đổi khí hậu đối với đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH088L01 - Tác động của biến đổi khí hậu đối với đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH080L01 - Quản lý chất thải, nước thải, khí thải - Lớp 01
Course name
2510DTH080L01 - Quản lý chất thải, nước thải, khí thải - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH079L01 - Phân vùng chức năng trong quản lý đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH079L01 - Phân vùng chức năng trong quản lý đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH076L01 - Ứng dụng các kỹ thuật mới trong quản lý đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH076L01 - Ứng dụng các kỹ thuật mới trong quản lý đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH074L01 - Cảnh quan đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH074L01 - Cảnh quan đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH070L01 - Quản lý tài chính đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH070L01 - Quản lý tài chính đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH063L01 - Quản lý đô thị đại cương - Lớp 01
Course name
2510DTH063L01 - Quản lý đô thị đại cương - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH062L02 - Nhân học đô thị ứng dụng - Lớp 02
Course name
2510DTH062L02 - Nhân học đô thị ứng dụng - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH062L01 - Nhân học đô thị ứng dụng - Lớp 01
Course name
2510DTH062L01 - Nhân học đô thị ứng dụng - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH055L02 - Lý thuyết và thực hành quy hoạch đô thị - Lớp 02
Course name
2510DTH055L02 - Lý thuyết và thực hành quy hoạch đô thị - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH055L01 - Lý thuyết và thực hành quy hoạch đô thị - Lớp 01
Course name
2510DTH055L01 - Lý thuyết và thực hành quy hoạch đô thị - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH052L02 - Kỹ năng quản lý và lãnh đạo - Lớp 02
Course name
2510DTH052L02 - Kỹ năng quản lý và lãnh đạo - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH052L01 - Kỹ năng quản lý và lãnh đạo - Lớp 01
Course name
2510DTH052L01 - Kỹ năng quản lý và lãnh đạo - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH051L01 - Đánh giá tác động kinh tế - xã hội và môi trường dự án - Lớp 01
Course name
2510DTH051L01 - Đánh giá tác động kinh tế - xã hội và môi trường dự án - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH048L02 - Thị trường bất động sản - Lớp 02
Course name
2510DTH048L02 - Thị trường bất động sản - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH048L01 - Thị trường bất động sản - Lớp 01
Course name
2510DTH048L01 - Thị trường bất động sản - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH047L01 - Kiến tập 3 - Lớp 01
Course name
2510DTH047L01 - Kiến tập 3 - Lớp 01
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510DTH043.1L02 - Phương pháp nghiên cứu đô thị ứng dụng - Lớp 02
Course name
2510DTH043.1L02 - Phương pháp nghiên cứu đô thị ứng dụng - Lớp 02
Course category
Đô thị học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026