2510NVD067L01 - Văn hóa so sánh - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD067L01 - Văn hóa so sánh - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD064L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD064L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD064.1L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD064.1L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD059L01 - Cú pháp học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD059L01 - Cú pháp học - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD053L02 - Tiếng Đức cao cấp C1.1 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD053L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.1 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD053L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.1 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD051L02 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD051L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD051L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.1 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD048L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD048L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD048L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD048L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD047L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2510NVD047L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026