2518NBH053L01 - Lịch sử các nước Đông Á - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NBH018L03 - Tiếng Nhật: đọc hiểu 1 - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NBH018L02 - Tiếng Nhật: đọc hiểu 1 - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NBH018L01 - Tiếng Nhật: đọc hiểu 1 - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH33.1L03 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp III - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH33.1L02 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp III - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH33.1L01 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp III - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH31.1L03 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp I - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH31.1L02 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp I - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH31.1L01 - Tiếng Nhật – Ngữ pháp I - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH12.2L03 - Tiếng Nhật - Viết III - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH12.2L02 - Tiếng Nhật - Viết III - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH12.2L01 - Tiếng Nhật - Viết III - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH11.1L03 - Tiếng Nhật - Đọc hiểu III - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH11.1L02 - Tiếng Nhật - Đọc hiểu III - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH11.1L01 - Tiếng Nhật - Đọc hiểu III - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH10.1L03 - Tiếng Nhật - Nói III - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH10.1L02 - Tiếng Nhật - Nói III - Lớp 02
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH10.1L01 - Tiếng Nhật - Nói III - Lớp 01
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NBH09.2L03 - Tiếng Nhật - Nghe III - Lớp 03
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026