2518NVT001L02 - Chỉnh âm - Lớp 02
Course name
2518NVT001L02 - Chỉnh âm - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVT001L01 - Chỉnh âm - Lớp 01
Course name
2518NVT001L01 - Chỉnh âm - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT038L01 - Thực tập thực tế chuyên ngành 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT038L01 - Thực tập thực tế chuyên ngành 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT031L02 - Quán dụng ngữ thường dùng trong tiếng Hán - Lớp 02
Course name
25181NVT031L02 - Quán dụng ngữ thường dùng trong tiếng Hán - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT031L01 - Quán dụng ngữ thường dùng trong tiếng Hán - Lớp 01
Course name
25181NVT031L01 - Quán dụng ngữ thường dùng trong tiếng Hán - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT028L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT028L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT028L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT028L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT026L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT026L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT026L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT026L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT021L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT021L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT021L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT021L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT019L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT019L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT019L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT019L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT012L02 - Định vị ngành học - Lớp 02
Course name
25181NVT012L02 - Định vị ngành học - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT012L01 - Định vị ngành học - Lớp 01
Course name
25181NVT012L01 - Định vị ngành học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT008L02 - Dịch tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT008L02 - Dịch tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT008L01 - Dịch tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT008L01 - Dịch tiếng Trung Quốc trung cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT006L02 - Dịch tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course name
25181NVT006L02 - Dịch tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT006L01 - Dịch tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course name
25181NVT006L01 - Dịch tiếng Trung Quốc sơ cấp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25181NVT003L02 - Chuyên đề Hán tự - Lớp 02
Course name
25181NVT003L02 - Chuyên đề Hán tự - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026