CH251MC01L02 - Triết học
Course name
CH251MC01L02 - Triết học
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GDTLTQL01 - Tiểu luận tổng quan
Course name
NCS251GDTLTQL01 - Tiểu luận tổng quan
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GDLA1L02 - Luận án 1
Course name
NCS251GDLA1L02 - Luận án 1
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GDCD3L01 - Chuyên đề 3
Course name
NCS251GDCD3L01 - Chuyên đề 3
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GDCD2L01 - Chuyên đề 2
Course name
NCS251GDCD2L01 - Chuyên đề 2
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GDCD1L01 - Chuyên đề 1
Course name
NCS251GDCD1L01 - Chuyên đề 1
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251MC08L04 - Hướng dẫn Dự bị Tiến sĩ
Course name
DBTS251MC08L04 - Hướng dẫn Dự bị Tiến sĩ
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
NCS251GD6244BSL01 - Tín chỉ bổ sung
Course name
NCS251GD6244BSL01 - Tín chỉ bổ sung
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6243BL01 - Tâm lý học ứng dụng trong tổ chức và quản lý giáo dục (ngành khác)
Course name
DBTS251GD6243BL01 - Tâm lý học ứng dụng trong tổ chức và quản lý giáo dục (ngành khác)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6242BL01 - Lý thuyết quản lý giáo dục hiện đại (ngành khác)
Course name
DBTS251GD6242BL01 - Lý thuyết quản lý giáo dục hiện đại (ngành khác)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6242AL01 - Lý thuyết quản lý giáo dục hiện đại (ngành gần)
Course name
DBTS251GD6242AL01 - Lý thuyết quản lý giáo dục hiện đại (ngành gần)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6241L02 - Phương pháp nghiên cứu quản lý giáo dục (ngành đúng)
Course name
DBTS251GD6241L02 - Phương pháp nghiên cứu quản lý giáo dục (ngành đúng)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6240L01 - Văn hóa lãnh đạo trong các tổ chức giáo dục (Ngành gần)
Course name
DBTS251GD6240L01 - Văn hóa lãnh đạo trong các tổ chức giáo dục (Ngành gần)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6239L01 - Quản lý sự thay đổi trong giáo dục (ngành gần)
Course name
DBTS251GD6239L01 - Quản lý sự thay đổi trong giáo dục (ngành gần)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6239AL01 - Quản lý sự thay đổi trong giáo dục (ngành khác)
Course name
DBTS251GD6239AL01 - Quản lý sự thay đổi trong giáo dục (ngành khác)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6237L01 - Quản lý chất lượng trong giáo dục (ngành gần)
Course name
DBTS251GD6237L01 - Quản lý chất lượng trong giáo dục (ngành gần)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6237AL01 - Quản lý chất lượng trong giáo dục (ngành khác)
Course name
DBTS251GD6237AL01 - Quản lý chất lượng trong giáo dục (ngành khác)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6235L01 - Chính sách và chiến lược trong giáo dục (ngành gần)
Course name
DBTS251GD6235L01 - Chính sách và chiến lược trong giáo dục (ngành gần)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6235AL01 - Chính sách và chiến lược trong giáo dục (ngành khác)
Course name
DBTS251GD6235AL01 - Chính sách và chiến lược trong giáo dục (ngành khác)
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251GD6234L02 - Phương pháp nghiên cứu định lượng trong giáo dục
Course name
DBTS251GD6234L02 - Phương pháp nghiên cứu định lượng trong giáo dục
Course category
Giáo dục
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
