DBTS251ND6235L01 - Phân tích diễn ngôn
Course name
DBTS251ND6235L01 - Phân tích diễn ngôn
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251ND6234L01 - Các trường phái ngôn ngữ học hậu Saussure
Course name
DBTS251ND6234L01 - Các trường phái ngôn ngữ học hậu Saussure
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251ND6225L01 - Phương pháp đối chiếu ngôn ngữ
Course name
DBTS251ND6225L01 - Phương pháp đối chiếu ngôn ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251ND6223L01 - Ngôn ngữ học tiếp xúc
Course name
DBTS251ND6223L01 - Ngôn ngữ học tiếp xúc
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251ND6222L01 - Ngôn ngữ học tri nhận
Course name
DBTS251ND6222L01 - Ngôn ngữ học tri nhận
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251ND6201L01 - Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
Course name
DBTS251ND6201L01 - Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6065L01 - Ngữ pháp chức năng hệ thống
Course name
CH251NN6065L01 - Ngữ pháp chức năng hệ thống
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6064L01 - Phong cách học đương đại
Course name
CH251NN6064L01 - Phong cách học đương đại
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6063L01 - Các hướng tiếp cận phân tích diễn ngôn
Course name
CH251NN6063L01 - Các hướng tiếp cận phân tích diễn ngôn
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6056L01 - Vấn đề từ trong tiếng Việt
Course name
CH251NN6056L01 - Vấn đề từ trong tiếng Việt
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6055L01 - Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
Course name
CH251NN6055L01 - Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6054L02 - Đồng nghĩa cú pháp
Course name
CH251NN6054L02 - Đồng nghĩa cú pháp
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6054L01 - Đồng nghĩa cú pháp
Course name
CH251NN6054L01 - Đồng nghĩa cú pháp
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6053L01 - Tiến trình nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt
Course name
CH251NN6053L01 - Tiến trình nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6051L01 - Ngôn ngữ học tâm lý: thụ đắc, lĩnh hội và sản sinh ngôn ngữ
Course name
CH251NN6051L01 - Ngôn ngữ học tâm lý: thụ đắc, lĩnh hội và sản sinh ngôn ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6046L01 - Dụng học Việt ngữ
Course name
CH251NN6046L01 - Dụng học Việt ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6045L01 - Các vấn đề xã hội học của ngôn ngữ
Course name
CH251NN6045L01 - Các vấn đề xã hội học của ngôn ngữ
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6044L01 - Lịch sử ngôn ngữ học châu Âu: Ferdinand de Saussure và Giáo trình ngôn ngữ học đại cương
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6042L01 - Các vấn đề của ngôn ngữ học đại cương
Course name
CH251NN6042L01 - Các vấn đề của ngôn ngữ học đại cương
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251NN6041L02 - Ngữ nghĩa học từ vựng và ngữ nghĩa học cú pháp
Course name
CH251NN6041L02 - Ngữ nghĩa học từ vựng và ngữ nghĩa học cú pháp
Course category
Ngôn ngữ học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026