2518NVA197L05 - Major Orientation - Lớp 05
Course name
2518NVA197L05 - Major Orientation - Lớp 05
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA197L04 - Major Orientation - Lớp 04
Course name
2518NVA197L04 - Major Orientation - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA197L03 - Major Orientation - Lớp 03
Course name
2518NVA197L03 - Major Orientation - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA197L02 - Major Orientation - Lớp 02
Course name
2518NVA197L02 - Major Orientation - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA197L01 - Major Orientation - Lớp 01
Course name
2518NVA197L01 - Major Orientation - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA187L05 - Listening-Speaking B1 - Lớp 05
Course name
2518NVA187L05 - Listening-Speaking B1 - Lớp 05
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA187L04 - Listening-Speaking B1 - Lớp 04
Course name
2518NVA187L04 - Listening-Speaking B1 - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA187L03 - Listening-Speaking B1 - Lớp 03
Course name
2518NVA187L03 - Listening-Speaking B1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA187L02 - Listening-Speaking B1 - Lớp 02
Course name
2518NVA187L02 - Listening-Speaking B1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA187L01 - Listening-Speaking B1 - Lớp 01
Course name
2518NVA187L01 - Listening-Speaking B1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA186L05 - Reading-Writing B1 - Lớp 05
Course name
2518NVA186L05 - Reading-Writing B1 - Lớp 05
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA186L04 - Reading-Writing B1 - Lớp 04
Course name
2518NVA186L04 - Reading-Writing B1 - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA186L03 - Reading-Writing B1 - Lớp 03
Course name
2518NVA186L03 - Reading-Writing B1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA186L02 - Reading-Writing B1 - Lớp 02
Course name
2518NVA186L02 - Reading-Writing B1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA186L01 - Reading-Writing B1 - Lớp 01
Course name
2518NVA186L01 - Reading-Writing B1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA183L05 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 05
Course name
2518NVA183L05 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 05
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA183L04 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 04
Course name
2518NVA183L04 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 04
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA183L03 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 03
Course name
2518NVA183L03 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 03
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA183L02 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 02
Course name
2518NVA183L02 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVA183L01 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 01
Course name
2518NVA183L01 - Advanced Listening - Speaking C1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Anh
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026