2518NVD048L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 02
Course name
2518NVD048L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD048L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 01
Course name
2518NVD048L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD047L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 02
Course name
2518NVD047L02 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD047L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 01
Course name
2518NVD047L01 - Tiếng Đức trung cấp B1.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD044L02 - Tiếng Đức sơ cấp A1.2 - Lớp 02
Course name
2518NVD044L02 - Tiếng Đức sơ cấp A1.2 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD044L01 - Tiếng Đức sơ cấp A1.2 - Lớp 01
Course name
2518NVD044L01 - Tiếng Đức sơ cấp A1.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD043L02 - Tiếng Đức sơ cấp A1.1 - Lớp 02
Course name
2518NVD043L02 - Tiếng Đức sơ cấp A1.1 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518NVD043L01 - Tiếng Đức sơ cấp A1.1 - Lớp 01
Course name
2518NVD043L01 - Tiếng Đức sơ cấp A1.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026