2518QTE224L03 - Thực tế trong nước - Lớp 03
Course name
2518QTE224L03 - Thực tế trong nước - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE224L02 - Thực tế trong nước - Lớp 02
Course name
2518QTE224L02 - Thực tế trong nước - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE224L01 - Thực tế trong nước - Lớp 01
Course name
2518QTE224L01 - Thực tế trong nước - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE220L04 - Writing 1 - Lớp 04
Course name
2518QTE220L04 - Writing 1 - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE220L03 - Writing 1 - Lớp 03
Course name
2518QTE220L03 - Writing 1 - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE220L02 - Writing 1 - Lớp 02
Course name
2518QTE220L02 - Writing 1 - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE220L01 - Writing 1 - Lớp 01
Course name
2518QTE220L01 - Writing 1 - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE213L04 - Speaking - Lớp 04
Course name
2518QTE213L04 - Speaking - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE213L03 - Speaking - Lớp 03
Course name
2518QTE213L03 - Speaking - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE213L02 - Speaking - Lớp 02
Course name
2518QTE213L02 - Speaking - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE213L01 - Speaking - Lớp 01
Course name
2518QTE213L01 - Speaking - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE212L04 - Reading in international relations - Lớp 04
Course name
2518QTE212L04 - Reading in international relations - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE212L03 - Reading in international relations - Lớp 03
Course name
2518QTE212L03 - Reading in international relations - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE212L02 - Reading in international relations - Lớp 02
Course name
2518QTE212L02 - Reading in international relations - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE212L01 - Reading in international relations - Lớp 01
Course name
2518QTE212L01 - Reading in international relations - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE185.2L02 - Nguyên lý kinh tế vĩ mô - Lớp 02
Course name
2518QTE185.2L02 - Nguyên lý kinh tế vĩ mô - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE185.2L01 - Nguyên lý kinh tế vĩ mô - Lớp 01
Course name
2518QTE185.2L01 - Nguyên lý kinh tế vĩ mô - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE173L04 - Academic Listening 2 - Lớp 04
Course name
2518QTE173L04 - Academic Listening 2 - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE173L03 - Academic Listening 2 - Lớp 03
Course name
2518QTE173L03 - Academic Listening 2 - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518QTE173L02 - Academic Listening 2 - Lớp 02
Course name
2518QTE173L02 - Academic Listening 2 - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026