2518TC1014L02 - Võ thuật 1 - Lớp 02
Course name 2518TC1014L02 - Võ thuật 1 - Lớp 02
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1014L01 - Võ thuật 1 - Lớp 01
Course name 2518TC1014L01 - Võ thuật 1 - Lớp 01
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1006L03 - Bóng rổ 1 - Lớp 03
Course name 2518TC1006L03 - Bóng rổ 1 - Lớp 03
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1006L02 - Bóng rổ 1 - Lớp 02
Course name 2518TC1006L02 - Bóng rổ 1 - Lớp 02
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1006L01 - Bóng rổ 1 - Lớp 01
Course name 2518TC1006L01 - Bóng rổ 1 - Lớp 01
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1004L04 - Bóng chuyền 1 - Lớp 04
Course name 2518TC1004L04 - Bóng chuyền 1 - Lớp 04
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1004L03 - Bóng chuyền 1 - Lớp 03
Course name 2518TC1004L03 - Bóng chuyền 1 - Lớp 03
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1004L02 - Bóng chuyền 1 - Lớp 02
Course name 2518TC1004L02 - Bóng chuyền 1 - Lớp 02
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2518TC1004L01 - Bóng chuyền 1 - Lớp 01
Course name 2518TC1004L01 - Bóng chuyền 1 - Lớp 01
Course category Phòng Quản lý Đào tạo
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026