2511NVT013L02 - Giáo học pháp - Lớp 02
Course name
2511NVT013L02 - Giáo học pháp - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVT013L01 - Giáo học pháp - Lớp 01
Course name
2511NVT013L01 - Giáo học pháp - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT041L02 - Văn học Trung Quốc - Lớp 02
Course name
25111NVT041L02 - Văn học Trung Quốc - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT041L01 - Văn học Trung Quốc - Lớp 01
Course name
25111NVT041L01 - Văn học Trung Quốc - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT035L02 - Tiếng Hán hiện đại 3: Ngữ pháp - Lớp 02
Course name
25111NVT035L02 - Tiếng Hán hiện đại 3: Ngữ pháp - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT035L01 - Tiếng Hán hiện đại 3: Ngữ pháp - Lớp 01
Course name
25111NVT035L01 - Tiếng Hán hiện đại 3: Ngữ pháp - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT033L02 - Tiếng Hán hiện đại 1: Ngữ âm – văn tự - Lớp 02
Course name
25111NVT033L02 - Tiếng Hán hiện đại 1: Ngữ âm – văn tự - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT033L01 - Tiếng Hán hiện đại 1: Ngữ âm – văn tự - Lớp 01
Course name
25111NVT033L01 - Tiếng Hán hiện đại 1: Ngữ âm – văn tự - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT030L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 02
Course name
25111NVT030L02 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT030L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 01
Course name
25111NVT030L01 - Ngữ pháp tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT024L02 - Nghiên cứu khoa học - Lớp 02
Course name
25111NVT024L02 - Nghiên cứu khoa học - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT024L01 - Nghiên cứu khoa học - Lớp 01
Course name
25111NVT024L01 - Nghiên cứu khoa học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT023L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 02
Course name
25111NVT023L02 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT023L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 01
Course name
25111NVT023L01 - Nghe – nói tiếng Trung Quốc trung cấp 3 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT016L02 - Kỹ năng phiên dịch - Lớp 02
Course name
25111NVT016L02 - Kỹ năng phiên dịch - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT016L01 - Kỹ năng phiên dịch - Lớp 01
Course name
25111NVT016L01 - Kỹ năng phiên dịch - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT015L02 - Kỹ năng đọc hiểu - Lớp 02
Course name
25111NVT015L02 - Kỹ năng đọc hiểu - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT015L01 - Kỹ năng đọc hiểu - Lớp 01
Course name
25111NVT015L01 - Kỹ năng đọc hiểu - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT013L02 - Giao tiếp trong kinh doanh - Lớp 02
Course name
25111NVT013L02 - Giao tiếp trong kinh doanh - Lớp 02
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
25111NVT013L01 - Giao tiếp trong kinh doanh - Lớp 01
Course name
25111NVT013L01 - Giao tiếp trong kinh doanh - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Trung Quốc
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026