2511QTE217L04 - Translation 2 - Lớp 04
Course name
2511QTE217L04 - Translation 2 - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE217L03 - Translation 2 - Lớp 03
Course name
2511QTE217L03 - Translation 2 - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE217L02 - Translation 2 - Lớp 02
Course name
2511QTE217L02 - Translation 2 - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE217L01 - Translation 2 - Lớp 01
Course name
2511QTE217L01 - Translation 2 - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE216L04 - Translation 1 - Lớp 04
Course name
2511QTE216L04 - Translation 1 - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE216L03 - Translation 1 - Lớp 03
Course name
2511QTE216L03 - Translation 1 - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE216L02 - Translation 1 - Lớp 02
Course name
2511QTE216L02 - Translation 1 - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE216L01 - Translation 1 - Lớp 01
Course name
2511QTE216L01 - Translation 1 - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE210L02 - Lý thuyết Quan hệ quốc tế - Lớp 02
Course name
2511QTE210L02 - Lý thuyết Quan hệ quốc tế - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE210L01 - Lý thuyết Quan hệ quốc tế - Lớp 01
Course name
2511QTE210L01 - Lý thuyết Quan hệ quốc tế - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE202.1L02 - Ngoại giao đa phương - Lớp 02
Course name
2511QTE202.1L02 - Ngoại giao đa phương - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE202.1L01 - Ngoại giao đa phương - Lớp 01
Course name
2511QTE202.1L01 - Ngoại giao đa phương - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE200L01 - Mô hình khởi nghiệp - Lớp 01
Course name
2511QTE200L01 - Mô hình khởi nghiệp - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE183.1L01 - Pháp luật về hợp đồng lao động - Lớp 01
Course name
2511QTE183.1L01 - Pháp luật về hợp đồng lao động - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE177.1L02 - An ninh quốc tế - Lớp 02
Course name
2511QTE177.1L02 - An ninh quốc tế - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE177.1L01 - An ninh quốc tế - Lớp 01
Course name
2511QTE177.1L01 - An ninh quốc tế - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE170.1L04 - Reading in Global issues - Lớp 04
Course name
2511QTE170.1L04 - Reading in Global issues - Lớp 04
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE170.1L03 - Reading in Global issues - Lớp 03
Course name
2511QTE170.1L03 - Reading in Global issues - Lớp 03
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE170.1L02 - Reading in Global issues - Lớp 02
Course name
2511QTE170.1L02 - Reading in Global issues - Lớp 02
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511QTE170.1L01 - Reading in Global issues - Lớp 01
Course name
2511QTE170.1L01 - Reading in Global issues - Lớp 01
Course category
Quan hệ Quốc tế
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026