2511NVD068.1L01 - Văn hóa - Văn minh Đức - Lớp 01
Course name
2511NVD068.1L01 - Văn hóa - Văn minh Đức - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD001L01 - Biên dịch Đức – Việt - Lớp 01
Course name
2511NVD001L01 - Biên dịch Đức – Việt - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD064L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Course name
2511NVD064L01 - Ngữ âm và Âm vị học - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD061L01 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 01
Course name
2511NVD061L01 - Kỹ năng thuyết trình - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD053L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.1 - Lớp 01
Course name
2511NVD053L01 - Tiếng Đức cao cấp C1.1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD052L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 01
Course name
2511NVD052L01 - Tiếng Đức trung cấp B2.2 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD038.1L01 - Văn hóa - văn minh Đức 1 - Lớp 01
Course name
2511NVD038.1L01 - Văn hóa - văn minh Đức 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD032.2L01 - Thực tập chuyên ngành - Lớp 01
Course name
2511NVD032.2L01 - Thực tập chuyên ngành - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD013L01 - Giáo học pháp 3 - Lớp 01
Course name
2511NVD013L01 - Giáo học pháp 3 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD011L01 - Giáo học pháp 1 - Lớp 01
Course name
2511NVD011L01 - Giáo học pháp 1 - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2511NVD001.1L01 - Biên dịch Đức - Việt - Lớp 01
Course name
2511NVD001.1L01 - Biên dịch Đức - Việt - Lớp 01
Course category
Ngữ văn Đức
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026