CH251CT6053L01 - Chuyên đề hướng dẫn viết bài báo khoa học
Course name
CH251CT6053L01 - Chuyên đề hướng dẫn viết bài báo khoa học
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6052L01 - Chuyên đề tham vấn trong công tác xã hội
Course name
CH251CT6052L01 - Chuyên đề tham vấn trong công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6052BTL01 - Chuyên đề tham vấn trong công tác xã hội
Course name
CH251CT6052BTL01 - Chuyên đề tham vấn trong công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6050BTL01 - Lý thuyết và thực hành công tác xã hội
Course name
CH251CT6050BTL01 - Lý thuyết và thực hành công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6047L01 - Bình đẳng giới và bạo lực gia đình
Course name
CH251CT6047L01 - Bình đẳng giới và bạo lực gia đình
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6047BTL01 - Bình đẳng giới và bạo lực gia đình
Course name
CH251CT6047BTL01 - Bình đẳng giới và bạo lực gia đình
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6045L01 - Thực tập công tác xã hội
Course name
CH251CT6045L01 - Thực tập công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6044L01 - Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành công tác xã hội nâng cao
Course name
CH251CT6044L01 - Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành công tác xã hội nâng cao
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6044BTL01 - Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành công tác xã hội nâng cao
Course name
CH251CT6044BTL01 - Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành công tác xã hội nâng cao
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6043BTL01 - Chuyên đề giáo dục, y tế
Course name
CH251CT6043BTL01 - Chuyên đề giáo dục, y tế
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6039BTL01 - Chuyên đề chính sách xã hội
Course name
CH251CT6039BTL01 - Chuyên đề chính sách xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6038L01 - Quản lý trường hợp nâng cao
Course name
CH251CT6038L01 - Quản lý trường hợp nâng cao
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6038BTL01 - Quản lý trường hợp nâng cao
Course name
CH251CT6038BTL01 - Quản lý trường hợp nâng cao
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6032L01 - Kiểm huấn trong công tác xã hội
Course name
CH251CT6032L01 - Kiểm huấn trong công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6032BTL01 - Kiểm huấn trong công tác xã hội
Course name
CH251CT6032BTL01 - Kiểm huấn trong công tác xã hội
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6028L01 - Quản trị công tác xã hội (cấp độ tổ chức)
Course name
CH251CT6028L01 - Quản trị công tác xã hội (cấp độ tổ chức)
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6025BTL01 - Công tác xã hội với người nghèo
Course name
CH251CT6025BTL01 - Công tác xã hội với người nghèo
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6024BTL01 - Hành vi con người và môi trường xã hội II
Course name
CH251CT6024BTL01 - Hành vi con người và môi trường xã hội II
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6017L01 - Công tác xã hội với các nhóm đặc biệt (Mại dâm, HIV, nghiện chất)
Course name
CH251CT6017L01 - Công tác xã hội với các nhóm đặc biệt (Mại dâm, HIV, nghiện chất)
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251CT6014L01 - CTXH trong lĩnh vực Sức khỏe tâm thần
Course name
CH251CT6014L01 - CTXH trong lĩnh vực Sức khỏe tâm thần
Course category
Công tác xã hội
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026