DBTS251MT6223L01 - Kinh tế môi trường
Course name
DBTS251MT6223L01 - Kinh tế môi trường
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251MT6219L01 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course name
DBTS251MT6219L01 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
DBTS251MT6218L01 - Đa dạng sinh học
Course name
DBTS251MT6218L01 - Đa dạng sinh học
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6028L01 - Thống kê ứng dụng trong Quản lý môi trường (phần thực hành)
Course name
CH251MT6028L01 - Thống kê ứng dụng trong Quản lý môi trường (phần thực hành)
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6026L01 - Thống kê ứng dụng trong quản lý môi trường (Lý thuyết)
Course name
CH251MT6026L01 - Thống kê ứng dụng trong quản lý môi trường (Lý thuyết)
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6024L01 - Biến đổi khí hậu
Course name
CH251MT6024L01 - Biến đổi khí hậu
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6014L01 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course name
CH251MT6014L01 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6013L01 - Đa dạng sinh học
Course name
CH251MT6013L01 - Đa dạng sinh học
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6007L01 - Quản trị môi trường biển và ven biển
Course name
CH251MT6007L01 - Quản trị môi trường biển và ven biển
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6003L01 - Kinh tế môi trường
Course name
CH251MT6003L01 - Kinh tế môi trường
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251MT6002L01 - Sinh thái nhân văn: các vấn đề về lý thuyết và ứng dụng
Course name
CH251MT6002L01 - Sinh thái nhân văn: các vấn đề về lý thuyết và ứng dụng
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6049L02 - Đa dạng sinh học
Course name
CH251DL6049L02 - Đa dạng sinh học
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6049L01 - Đa dạng sinh học
Course name
CH251DL6049L01 - Đa dạng sinh học
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6043L01 - Quản trị môi trường biển và ven biển
Course name
CH251DL6043L01 - Quản trị môi trường biển và ven biển
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6042L01 - Địa lý xã hội, văn hóa và di cư
Course name
CH251DL6042L01 - Địa lý xã hội, văn hóa và di cư
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6041L01 - Các vấn đề môi trường trong Địa lý
Course name
CH251DL6041L01 - Các vấn đề môi trường trong Địa lý
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6040L01 - Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ
Course name
CH251DL6040L01 - Quy hoạch và tổ chức lãnh thổ
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6031L01 - Sinh thái nhân văn: lý thuyết và ứng dụng
Course name
CH251DL6031L01 - Sinh thái nhân văn: lý thuyết và ứng dụng
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6025L01 - Biến đổi khí hậu
Course name
CH251DL6025L01 - Biến đổi khí hậu
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251DL6012L02 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course name
CH251DL6012L02 - Du lịch sinh thái và phát triển bền vững
Course category
Địa lý
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026