CH251TL6024BL01 - Thực hành đánh giá tâm lý trẻ em và vị thành niên (lớp B)
Course name
CH251TL6024BL01 - Thực hành đánh giá tâm lý trẻ em và vị thành niên (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6024AL01 - Thực hành đánh giá tâm lý trẻ em và vị thành niên (lớp A)
Course name
CH251TL6024AL01 - Thực hành đánh giá tâm lý trẻ em và vị thành niên (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6023BL01 - Thực tập lâm sàng - Làm việc với bản thân (lớp B)
Course name
CH251TL6023BL01 - Thực tập lâm sàng - Làm việc với bản thân (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6023AL01 - Thực tập lâm sàng - Làm việc với bản thân (lớp A)
Course name
CH251TL6023AL01 - Thực tập lâm sàng - Làm việc với bản thân (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6018BL01 - Can thiệp khủng hoảng và nguồn tổng lực (lớp B)
Course name
CH251TL6018BL01 - Can thiệp khủng hoảng và nguồn tổng lực (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6018AL01 - Can thiệp khủng hoảng và nguồn tổng lực (lớp A)
Course name
CH251TL6018AL01 - Can thiệp khủng hoảng và nguồn tổng lực (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6014BL01 - Can thiệp học đường (lớp B)
Course name
CH251TL6014BL01 - Can thiệp học đường (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6014AL01 - Can thiệp học đường (lớp A)
Course name
CH251TL6014AL01 - Can thiệp học đường (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6012BL01 - Trị liệu nghệ thuật (lớp B)
Course name
CH251TL6012BL01 - Trị liệu nghệ thuật (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6012AL01 - Trị liệu nghệ thuật (lớp A)
Course name
CH251TL6012AL01 - Trị liệu nghệ thuật (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6011L01 - Thống kê trong nghiên cứu Tâm lý học
Course name
CH251TL6011L01 - Thống kê trong nghiên cứu Tâm lý học
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6010BL01 - Tiếp cận trị liệu gia đình (lớp B)
Course name
CH251TL6010BL01 - Tiếp cận trị liệu gia đình (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6010AL01 - Tiếp cận trị liệu gia đình (lớp A)
Course name
CH251TL6010AL01 - Tiếp cận trị liệu gia đình (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6009BL01 - Tiếp cận trị liệu nhận thức – hành vi (lớp B)
Course name
CH251TL6009BL01 - Tiếp cận trị liệu nhận thức – hành vi (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6009AL01 - Tiếp cận trị liệu nhận thức – hành vi (lớp A)
Course name
CH251TL6009AL01 - Tiếp cận trị liệu nhận thức – hành vi (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6003BL01 - Lý thuyết và kỹ thuật tham vấn tâm lý lâm sàng (lớp B)
Course name
CH251TL6003BL01 - Lý thuyết và kỹ thuật tham vấn tâm lý lâm sàng (lớp B)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6003AL01 - Lý thuyết và kỹ thuật tham vấn tâm lý lâm sàng (lớp A)
Course name
CH251TL6003AL01 - Lý thuyết và kỹ thuật tham vấn tâm lý lâm sàng (lớp A)
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
CH251TL6001L01 - Tâm bệnh học lâm sàng
Course name
CH251TL6001L01 - Tâm bệnh học lâm sàng
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026