2512TLH001.2L01 - Kỹ năng tham vấn tâm lý - Lớp 01
Course name
2512TLH001.2L01 - Kỹ năng tham vấn tâm lý - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH042L01 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 01
Course name
2512TLH042L01 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH028.2L02 - Tâm lý học phát triển - Lớp 02
Course name
2512TLH028.2L02 - Tâm lý học phát triển - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH028.2L03 - Tâm lý học phát triển - Lớp 03
Course name
2512TLH028.2L03 - Tâm lý học phát triển - Lớp 03
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH028.2L04 - Tâm lý học phát triển - Lớp 04
Course name
2512TLH028.2L04 - Tâm lý học phát triển - Lớp 04
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH029L01 - Tâm lý học quản lý - Lớp 01
Course name
2512TLH029L01 - Tâm lý học quản lý - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH029L02 - Tâm lý học quản lý - Lớp 02
Course name
2512TLH029L02 - Tâm lý học quản lý - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH034L01 - Tâm lý học xã hội - Lớp 01
Course name
2512TLH034L01 - Tâm lý học xã hội - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH034L02 - Tâm lý học xã hội - Lớp 02
Course name
2512TLH034L02 - Tâm lý học xã hội - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH039L01 - Thực tập - Lớp 01
Course name
2512TLH039L01 - Thực tập - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041.3L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course name
2512TLH041.3L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041.3L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course name
2512TLH041.3L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course name
2512TLH041L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course name
2512TLH041L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH042L02 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 02
Course name
2512TLH042L02 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH026L02 - Tâm lý học nhận thức - Lớp 02
Course name
2512TLH026L02 - Tâm lý học nhận thức - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH043.2L01 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 01
Course name
2512TLH043.2L01 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH043.2L02 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 02
Course name
2512TLH043.2L02 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH055L01 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 01
Course name
2512TLH055L01 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH055L02 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 02
Course name
2512TLH055L02 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026