2512TLH072L02 - Tâm lý học tích cực - Lớp 02
Course name
2512TLH072L02 - Tâm lý học tích cực - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH072L01 - Tâm lý học tích cực - Lớp 01
Course name
2512TLH072L01 - Tâm lý học tích cực - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH069L02 - Hành vi tổ chức - Lớp 02
Course name
2512TLH069L02 - Hành vi tổ chức - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH069L01 - Hành vi tổ chức - Lớp 01
Course name
2512TLH069L01 - Hành vi tổ chức - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH068L02 - Chánh niệm, Yoga và sức khoẻ tinh thần - Lớp 02
Course name
2512TLH068L02 - Chánh niệm, Yoga và sức khoẻ tinh thần - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH068L01 - Chánh niệm, Yoga và sức khoẻ tinh thần - Lớp 01
Course name
2512TLH068L01 - Chánh niệm, Yoga và sức khoẻ tinh thần - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH060L02 - Nhập môn Tâm lý học Lâm sàng - Lớp 02
Course name
2512TLH060L02 - Nhập môn Tâm lý học Lâm sàng - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH060L01 - Nhập môn Tâm lý học Lâm sàng - Lớp 01
Course name
2512TLH060L01 - Nhập môn Tâm lý học Lâm sàng - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH058.1L02 - Tâm lý tổ chức - nhân sự - Lớp 02
Course name
2512TLH058.1L02 - Tâm lý tổ chức - nhân sự - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH058.1L01 - Tâm lý tổ chức - nhân sự - Lớp 01
Course name
2512TLH058.1L01 - Tâm lý tổ chức - nhân sự - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH055L02 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 02
Course name
2512TLH055L02 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH055L01 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 01
Course name
2512TLH055L01 - Can thiệp và trị liệu tâm lý trẻ em - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH043.2L02 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 02
Course name
2512TLH043.2L02 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH043.2L01 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 01
Course name
2512TLH043.2L01 - Đào tạo và phát triển nhân sự - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH042L02 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 02
Course name
2512TLH042L02 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH042L01 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 01
Course name
2512TLH042L01 - Tiếng Anh chuyên ngành - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course name
2512TLH041L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course name
2512TLH041L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041.3L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course name
2512TLH041.3L02 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 02
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
2512TLH041.3L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course name
2512TLH041.3L01 - Thống kê ứng dụng trong tâm lý học - Lớp 01
Course category
Tâm lý học
Năm học: Học kỳ 1, năm học 2025-2026
